Ford Territory 2023 chính thức ra mắt khách hàng Việt vào 10/10/2022. Xe thuộc phân khúc SUV hạng C (Crossover), cạnh tranh trực tiếp với Honda CR-V, Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander, Hyundai Tucson... Territory 2023 được phân phối gồm 3 phiên bản là Trend, Titanium và Titanium X. Giá xe Ford Territory được định vì từ 822 triệu đồng.
Các phiên bản và giá xe Ford Territory 2023 như sau:
Bảng giá xe Ford Territory 2023 tháng 12/2023 (Đơn vị tính: VND) |
|
Phiên bản | Giá bán |
Ford Territory Trend | 822.000.000 |
Ford Territory Titanium | 909.000.000 |
Ford Territory Titanium X | 954.000.000 |
Thời điểm giao xe dự kiến khoảng cuối quý III, đầu quý IV. Mức cọc không nhiều, khoảng 20-40 triệu đồng và khách được hoàn lại nếu không hài lòng với giá, thiết kế, trang bị của xe khi bán ra ở Việt Nam.
Tất cả các khách hàng mua xe Ford Territory, hoàn thất thủ tục thanh toán 100% và xuất hóa đơn VAT trong thời gian từ ngày 01/12/2023 đến hết ngày 24/12/2023 hoặc cho đến khi hết hàng sẽ được hưởng chương trình ưu đãi khuyến mại:
Ngoài ra, Khách hàng còn được hưởng thêm mức giảm lệ phí trước bạ 50% từ chính phủ.
Hãy nhanh chóng đến showroom đại lý của Ford Việt Nam để tham gia chương trình Đại tiệc Sale và có cơ hội nhận được nhiều phần quà giá trị.
Ngoài mức giá niêm yết mà hãng công bố, Khách hàng sẽ phải chi thêm một số tiền vào một số khoản thuế, phí khác nhau như sau: Phí lấy biển số xe Ford Territory 2023 tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có thể lên đến 20 triệu đồng. Trong khi các tỉnh khác chỉ mất khoảng 1 triệu đồng để ra biển. Để xe thuận lợi lăn bánh, ngoài mức giá niêm yết thì người dùng còn có thể gặp những khoản phí như: Phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, phí biển số, phí bảo hiểm vật chất xe và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Kể từ ngày 1/07/2023 đến hết ngày 31/12/2023 xe sản xuất và lắp ráp trong nước sẽ được giảm 50% phí trước bạ theo quy định của nhà nước. Vì vậy, Giá lăn bánh Ford Territory 2023 cụ thể như sau:
Giá lăn bánh Ford Territory Trend 2023 (Đơn vị tính: VND) |
|||||
Khoản phí |
Lăn bánh ở Hà Nội |
Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh |
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Lăn bánh ở Hà Tĩnh |
Lăn bánh ở Tỉnh khác |
Giá Niêm yết |
822.000.000 |
||||
Phí trước bạ |
98640000 |
82200000 |
98640000 |
106860000 |
82200000 |
Phí Đăng kiểm |
340.000 |
||||
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) |
1.560.000 |
||||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) |
480.700 |
||||
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính |
943.020.700 |
926.580.700 |
924.020.700 |
932.240.700 |
907.580.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính |
893.700.700 |
885.480.700 |
874.700.700 |
878.810.700 |
866.480.700 |
Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ | 844.380.700 | 844.380.700 | 825.380.700 | 825.380.700 | 825.380.700 |
Giá lăn bánh Ford Territory Titanium 2023 (Đơn vị tính: VND) |
|||||
Khoản phí |
Lăn bánh ở Hà Nội |
Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh |
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Lăn bánh ở Hà Tĩnh |
Lăn bánh ở Tỉnh khác |
Giá Niêm yết |
909.000.000 |
||||
Phí trước bạ |
109080000 |
90900000 |
109080000 |
118170000 |
90900000 |
Phí Đăng kiểm |
340.000 |
||||
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) |
1.560.000 |
||||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) |
480.700 |
||||
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính |
1.040.460.700 |
1.022.280.700 |
1.021.460.700 |
1.030.550.700 |
1.003.280.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính |
985.920.700 |
976.830.700 |
966.920.700 |
971.465.700 |
957.830.700 |
Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ | 931.380.700 | 931.380.700 | 912.380.700 | 912.380.700 | 912.380.700 |
Giá lăn bánh Ford Territory Titanium X 2023 (Đơn vị tính: VND) |
|||||
Khoản phí |
Lăn bánh ở Hà Nội |
Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh |
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Lăn bánh ở Hà Tĩnh |
Lăn bánh ở Tỉnh khác |
Giá Niêm yết |
954.000.000 |
||||
Phí trước bạ |
114480000 |
95400000 |
114480000 |
124020000 |
95400000 |
Phí Đăng kiểm |
340.000 |
||||
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) |
1.560.000 |
||||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) |
480.700 |
||||
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính |
1.090.860.700 |
1.071.780.700 |
1.071.860.700 |
1.081.400.700 |
1.052.780.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính |
1.033.620.700 |
1.024.080.700 |
1.014.620.700 |
1.019.390.700 |
1.005.080.700 |
Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ | 976.380.700 | 976.380.700 | 957.380.700 | 957.380.700 | 957.380.700 |
Dòng xe | Giá xe Ford Territory | Giá xe Hyundai Tucson | Giá xe Mazda CX5 | Giá xe Honda HRV | Giá xe Mitsubishi Outlander |
Giá bán từ (Triệu đồng) | 822 | 845 | 739 | 699 | 825 |
Thông số | Ford Territory 2023 |
Giá từ | 822 triệu VND |
Kiểu dáng | SUV-C |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Lắp ráp tại Việt Nam |
Dài x rộng x cao | 4630 x 1935 x 1706 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
Chiều dài cơ sở | 2726 mm |
Thông số | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Đèn pha trước | Full LED | Full LED / Auto Hight Beam | Full LED / Auto Hight Beam |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện | Gập điện / sấy kính | Gập điện / sấy kính |
Cửa sổ trời | Không | Có / Panorama | Có / Panorama |
Mở cốp rảnh tay / cốp điện / đá chân mở cốp | Không | Không | Có |
Trang bị nội thất | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Đồng hồ lái xe 7 inch | Đồng hồ lái xe 7 inch | Đồng hồ lái xe 12 inch |
Màn hình giải trí | Màn hình giải trí 12 inch | Màn hình giải trí 12 inch | Màn hình giải trí 12 inch |
Kết nối Appler Carplay / Android Auto | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh SmartKey | Có | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau |
Lọc không khí tiêu chuẩn PM2.5 | Không | Có | Có |
Vật liệu ghế | ghế da | ghế da cao cấp | ghế da cao cấp có làm mát hàng ghế trước |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Cửa kính điều khiển 1 chạm | Bên Lái | Tất cả | Tất Cả |
Hệ thống âm thanh | 6 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
Trang bị an toàn | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium |
Túi khí | 4 Túi Khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Camera lùi | có | có | có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | cảm biến trước/sau | cảm biến trước/sau |
Camera 360 | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động ( lùi chuồng, ghép song song ) | Không | Có | Có |
Chống bó cứng / phân phối lực phanh điện tử ( ABS/EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise Control | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp xe cắt ngang | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có |
Thông số Động cơ vận hành | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Động Cơ | Xăng tăng áp 1.5L Ecoboost, i4 | Xăng tăng áp 1.5L Ecoboost, i4 | Xăng tăng áp 1.5L Ecoboost, i4 |
Công suất cực đại | 160ps / 5400-5700rpm | 160ps / 5400-5700rpm | 160ps / 5400-5700rpm |
Mô men xoắn | 248nm / 1500 - 3500rpm | 248nm / 1500 - 3500rpm | 248nm / 1500 - 3500rpm |
Hộp số | Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay | Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay | Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay |
Phanh tay điện tử / Auto Hold | Có | Có | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện |
Thông số treo/phanh | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
Treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết |
Hệ Thống Phanh và Lốp | |||
Phanh trước / Sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Ford Territory được mong chờ tạo nên sự bùng nổ trong phân khúc SUV hạng C nhờ mức giá tương đương với các mẫu SUV hạng B bản cao cấp.
(Theo: Bonbanh.com)
415 triệu
655 triệu
725 triệu
365 triệu
370 triệu
620 triệu